Hội chứng giảm đẻ (Egg Drop Syndrome – EDS) là một bệnh truyền nhiễm tuy không gây tử vong ở gà nhgà dưng lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản lượng và chất lượng trứng. Bệnh khiến gà đẻ ít, trứng dễ bị lỗi, từ đó làm sụt giảm hiệu quả chăn nuôi và gây tổn thất kinh tế cho người nuôi. Để hiểu rõ hơn về cách phòng ngừa và kiểm soát EDS, mời bạn theo dõi chi tiết trong bài viết dưới đây.
Nguyên nhân gây hội chứng giảm đẻ trên gà
Hội chứng giảm đẻ trên gà, còn gọi là Egg Drop Syndrome (EDS), là một bệnh truyền nhiễm do virus thuộc nhóm Adenovirus, cụ thể là Adenovirus subgroup III, gây ra. Bệnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất trứng, chất lượng vỏ trứng và tỷ lệ đẻ của gà trong thời kỳ sản xuất cao điểm.
Thông thường, hội chứng này xảy ra trên các đàn gà đẻ công nghiệp và gà đẻ trứng giống trong độ tuổi từ 26 đến 35 tuần — thời điểm gà đang bước vào giai đoạn đẻ ổn định. Gà đẻ trứng nâu có mức độ nhạy cảm với bệnh cao hơn so với gà đẻ trứng trắng.
Ngoài gà, virus còn có thể nhiễm trên một số loài gia cầm khác như vịt, ngỗng, tuy nhiên gà vẫn là vật chủ chịu ảnh hưởng kinh tế nặng nề nhất.
Đường lây truyền của hội chứng giảm đẻ
Virus gây hội chứng giảm đẻ có thể lây lan qua hai con đường chính:
Lây truyền dọc
- Qua trứng: Gà mẹ mang virus có thể truyền mầm bệnh trực tiếp cho gà con thông qua trứng đã bị nhiễm trong quá trình hình thành.
- Gà con mang mầm bệnh: Khi nở ra, gà con đã mang virus tiềm ẩn và có khả năng phát tán bệnh trong quá trình phát triển, đặc biệt khi bước vào giai đoạn đẻ.
Lây truyền ngang
- Tiếp xúc trực tiếp: Virus phát tán qua phân, dịch tiết, hoặc tiếp xúc trực tiếp giữa gà bệnh và gà khỏe.
- Gián tiếp qua môi trường: Mầm bệnh có thể tồn tại trong nước uống, thức ăn, thiết bị chăn nuôi, ổ đẻ, dụng cụ thu gom trứng và chất độn chuồng bị ô nhiễm.
- Đặc tính bền vững: Virus có khả năng tồn tại lâu ngoài môi trường, nhất là trong điều kiện ẩm thấp, làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh nhanh chóng nếu không thực hiện các biện pháp vệ sinh sát trùng nghiêm ngặt.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng chủ yếu của hội chứng giảm đẻ bao gồm:
- Giảm tỷ lệ đẻ trứng đột ngột: Tỷ lệ đẻ có thể giảm từ 10–40% trong vòng vài ngày.
- Trứng bất thường: Vỏ trứng mỏng, mềm, sần sùi, biến dạng hoặc đổi màu bất thường (nhạt màu hoặc mất sắc tố vỏ).
- Tăng số lượng trứng không vỏ: Một số trứng chỉ còn màng ngoài mà không có lớp vỏ cứng.
- Tăng tỉ lệ trứng vỡ: Trong quá trình thu gom, vận chuyển, trứng dễ vỡ hơn do chất lượng vỏ kém.
- Không có biểu hiện lâm sàng rõ rệt trên cơ thể gà: Gà vẫn ăn uống bình thường, ít khi sốt hoặc biểu hiện triệu chứng hô hấp. Điều này gây khó khăn trong việc phát hiện sớm bệnh nếu chỉ dựa vào quan sát ngoại hình.

Bệnh tích của hội chứng giảm đẻ trên gà
Bệnh tích chủ yếu tập trung ở buồng trứng và ống dẫn trứng, trong khi các cơ quan khác ít biểu hiện rõ rệt, gây khó khăn trong việc phát hiện và lựa chọn gia cầm mắc bệnh. Virus gây hội chứng giảm đẻ tác động trực tiếp lên cơ quan sinh sản, với các tổn thương điển hình như:
- Buồng trứng và ống dẫn trứng viêm, teo nhỏ.
- Trứng non không phát triển, thoái hóa.
- Viêm tử cung, đôi khi xuất hiện hiện tượng thủy thũng.

Biện pháp phòng và kiểm soát bệnh
Phòng bệnh chủ động
Tiêm phòng vaccine: Sử dụng vaccine vô hoạt phòng hội chứng giảm đẻ cho gà bố mẹ và gà đẻ thương phẩm. Lịch tiêm phù hợp thường vào giai đoạn 15-16 tuần tuổi, trước khi bắt đầu chu kỳ đẻ.
Quản lý giống: Chọn giống gà bố mẹ khỏe mạnh, có lịch sử tiêm phòng đầy đủ, đảm bảo không mang mầm bệnh.
Vệ sinh, sát trùng: Thường xuyên tiêu độc khử trùng chuồng trại, thiết bị, ổ đẻ, máng ăn và nước uống bằng các hóa chất sát khuẩn chuyên dụng. Định kỳ phun sát trùng chuồng trại 1-2 lần/tuần bằng ALL CID WSP liều 100g/20 lít nước. Vệ sinh chuồng trại, thức ăn, nước uống sạch sẽ.
Kiểm soát mật độ nuôi: Tránh nuôi quá dày, giảm stress cho đàn gà, tăng cường thông thoáng chuồng trại.
Kiểm soát khi dịch bệnh xảy ra
Cách ly ngay đàn nghi nhiễm: Tách biệt khu vực gà bệnh với gà khỏe mạnh để hạn chế lây lan.
Xử lý trứng bất thường: Trứng bất thường cần được loại bỏ ngay, không đưa vào tiêu thụ hoặc làm giống.
Để nâng cao sức đề kháng và hỗ trợ khả năng sinh sản, cần bổ sung thường xuyên các dưỡng chất thiết yếu. Cụ thể, sử dụng ADE BCOMPLEX + B12 với liều lượng 1g trộn trong 1kg thức ăn, đồng thời bổ sung CANXI ONE S (1ml/1 lít nước uống) kết hợp TĂNG TRỨNG SỐ 1 (1g/1lít nước uống) sử dụng liên tục 5-7 ngày.
Việc bổ sung này giúp:
- Cải thiện hệ miễn dịch, giảm thiểu tác động của stress do thay đổi môi trường.
- Tăng cường khả năng hấp thu khoáng và bổ sung vitamin cần thiết.
- Kích thích sự phát triển của buồng trứng, nâng cao tỷ lệ đẻ trứng và tỷ lệ nở.
- Duy trì kéo dài giai đoạn đỉnh cao trong chu kỳ đẻ.
Kết luận
Hội chứng giảm đẻ trên gà là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, tác động mạnh mẽ đến sản lượng và chất lượng trứng, gây thiệt hại kinh tế lớn nếu không có biện pháp phòng ngừa kịp thời. Việc nắm vững nguyên nhân, đường lây truyền, dấu hiệu nhận biết và phương pháp phòng bệnh sẽ giúp nhà chăn nuôi kiểm soát tốt dịch bệnh, duy trì hiệu quả sản xuất bền vững. Tiêm phòng đầy đủ, thực hành an toàn sinh học nghiêm ngặt cùng việc theo dõi sát sao đàn gà chính là chìa khóa bảo vệ thành công trước hội chứng nguy hiểm này.
——————————————
Hơn 20 năm hình thành và phát triển ALL WAYS tự hào là thành viên của MEBIPHA, MEBI GROUP
CÔNG TY TNHH ALL WAYS – Sản phẩm thuốc thú y dẫn đầu hiệu quả kinh tế.
Hotline: 0982.672.372
Facebook: https://www.facebook.com/allways.asia
Website: https://allways.asia/
Địa chỉ VP: 965/36/9A Quang Trung, P.14, Q. Gò Vấp, Tp. HCM